STT | Tên hạng mục sửa chữa nhà | ĐVDT | Đơn giá vật tư | Đơn giá nhân công | Thành tiền |
1 | Sơn nội thất Maixlite (sơn mịn) | m2 | 30,000đ | 15,000đ | 45,000đ |
2 | Sơn nội thất Maixlite (sơn dễ lau chùi) | m2 | 35,000đ | 15,000đ | 50,000đ |
3 | Ốp tường | m2 | 37,000đ | 15,000đ | 52,000đ |
4 | Sơn nội thất Junton (sơn bóng) | m2 | 45,000đ | 15,000đ | 60,000đ |
5 | Sơn ngoại thất Juntun (sơn mịn) | m2 | 50,000 | 20,000đ | 70,000đ |
6 | Sơn ngoại thất Juntun (sơn bóng) | m2 | 55,000đ | 20,000đ | 75,000đ |
7 | Sơn Dulux 5in - 1 | m2 | 50,000đ | 15,000đ | 65,000đ |
8 | Sơn Dulux lau chùi | m2 | 45,000đ | 15,000đ | 60,000đ |
STT | Tên hạng mục sửa chữa nhà | ĐVDT | Đơn giá vật tư | Đơn giá nhân công | Thành tiền |
1 | Đục gạch nền nha | m2 | 60.000đ -100,000đ (tùy vào độ dày mỏng của nền nhà) | Tuỳ theo khối lượng và vị trí | |
2 | Đục tẩy gach tường nền nhà vệ sinh | m2 | 80,000đ -140,000đ | ||
3 | Dóc tường nhà cũ | m2 | 80,000đ | ||
4 | Thi công đục phá bê tông | m2 | 450,000đ | ||
5 | Tôn nền | m2 | 80,000đ - 150,000đ | 80,000đ | 230,000đ |
6 | Đục tường 110, (tường 220 nhân hệ số 1,8) | m2 | 165,000đ | Tuỳ vào khối lượng, vị trí | |
7 | Tháo dỡ mái tôn | m2 | 65,000đ |
STT | Tên hạng mục sửa chữa nhà | ĐVDT | Đơn giá vật tư | Đơn giá nhân công | Thành tiền |
1 | Thi công xây dựng công trình trọn gói bao gồm nhân công và vật liệu | m2 | 3,500,000đ - 4,800,000đ |
STT | Tên hạng mục sửa chữa nhà | ĐVDT | Đơn giá vật tư | Đơn giá nhân công | Thành tiền |
1 | Xây tường 100mm gạch ống | m2 | 180,000đ | 85,000đ | 265,000đ |
2 | Xây tường 100mm gạch đặc | m2 | 185,000đ | 85,000đ | 270,000đ |
3 | Xây tường 200mm gạch ống | m2 | 160,000đ | ||
4 | Xây tường 200mm gạch đặc | m2 | 160,000đ | ||
5 | Trát tường (trong nhà) | m2 | 65,000đ | 70,000đ | 135,000đ |
6 | Trát tường (ngoài nhà) | m2 | 65,000đ | 85,000đ | 150,000đ |
7 | Đổ bê tông xây trát hoàn thiện cầu thang | m2 | 2,500,000đ | ||
8 | Đổ bê tông | m2 | 200,000đ - 500,000đ |
STT | Tên hạng mục sửa chữa nhà | ĐVDT | Đơn giá vật tư | Đơn giá nhân công | Thành tiền |
1 | Láng nền Chiều dày 2-:-4cm | m2 | 60,000đ | 60,000đ | |
2 | Láng nền Chiều dày 5-:-10cm | m2 | 80,000đ | 80,000đ | |
3 | Ốp tường | m2 | 120,000đ - 160,000đ | ||
4 | Lát nền | m2 | 90,000đ - 160,000đ | ||
5 | Ốp chân tường nhà | m2 | 40,000đ | 40,000đ |
STT | Tên hạng mục sửa chữa nhà | ĐVDT | Đơn giá vật tư | Đơn giá nhân công | Thành tiền |
1 | Nhân công lăp dặt đi điện | m2 | 125,000đ - 185,000đ | Theo m2 sàn | Theo m2 sàn |
2 | Nhân công lắp dặt đường nước | Phòng | 2,500,000đ - 4,000,000đ | Theo m2 sàn | Theo m2 sàn |
STT | Tên hạng mục sửa chữa nhà | ĐVDT | Đơn giá vật tư | Đơn giá nhân công | Thành tiền |
1 | Trần thả khung xương Hà Nội, tấm thach cao phủ pvc | m2 | 140,000đ - 155,000đ | ||
2 | Trần thả khung xương Vĩnh Tường, tấm thạch cao phủ nhựa pvc | m2 | 150,000đ - 160,000đ | ||
3 | Trần thạch cao chìm, kx vĩnh tường eko tấm thái 9mm | m2 | 15,000đ -160,000đ | ||
4 | Trần thạch cao chìm, kx vĩnh tường Basi tấm chống ẩm 9mm | m2 | 190,000đ - 220,000đ | ||
5 | Trần thạch cao chìm, kx vĩnh tường Basi tấm chịu nước 4mm | m2 | 220,000đ - 260,000đ | ||
6 | Vách thạch cao 1 mặt, kx vĩnh tường tấm thái | m2 | 165,000đ - 180,000đ | ||
7 | Vách thạch cao 1 mặt, kx hà nội tấm thái | m2 | 150,000đ - 165,000đ | ||
8 | Vách thạch cao 2 mặt, kx hà nội tấm thái | m2 | 190,000đ - 220,000đ | ||
9 | Vách thạch cao 2 mặt, V | m2 | 210,000đ - 235,000đ |
STT | Tên hạng mục sửa chữa nhà | ĐVDT | Đơn giá vật tư | Đơn giá nhân công | Thành tiền |
1 | Cơi nới sàn I (Phụ thuộc vào yêu cầu Vật Liệu) | m2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
2 | Cửa sắt, khung sắt chuồng cọp | m2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
STT | Tên hạng mục sửa chữa nhà | ĐVDT | Đơn giá vật tư | Đơn giá nhân công | Thành tiền |
1 | Lợp mái ngói | m2 | 90,000Đ | ||
2 | Lợp mái tôn | m2 | 220,000đ - 390,000đ | Liên hệ | |
3 | Lợp mái tôn bao gồm cả nhân công và Vật liệu | m2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
STT | Tên hạng mục sửa chữa nhà | ĐVDT | Đơn giá vật tư | Đơn giá nhân công | Thành tiền |
1 | Khung nhôm cửa kính (tùy thuộc vào chủng loại khung nhôm kính) | m2 | 750,0000đ - 2,200,000đ | ||
2 | Thiết bị vệ sinh | m2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
3 | Tủ bếp | m2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
4 | Tủ quần áo | m2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
5 | Điện trang trí | m2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
STT | Tên hạng mục sửa chữa nhà | ĐVDT | Đơn giá vật tư | Đơn giá nhân công | Thành tiền |
1 | Chống thấm nhà vệ sinh | m2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
2 | Chống thấm sàn mái | m2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
3 | Chống thấm mái tôn | m2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
4 | Chống thấm, xử lý giáp danh | m2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
5 | Xử lý vết ố, khói hương, khói bếp,... | m2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
STT | Tên hạng mục sửa chữa nhà | ĐVDT | Đơn giá vật tư | Đơn giá nhân công | Thành tiền |
1 | Thi công xây dựng công trình trọn gói bao gồm nhân công và vật liệu | m2 | 3,500,000đ - 4,800,000đ |
STT | Tên hạng mục sửa chữa nhà | ĐVDT | Đơn giá vật tư | Đơn giá nhân công | Thành tiền |
1 | Đục gạch nền nha | m2 | 60.000đ -100,000đ (tùy vào độ dày mỏng của nền nhà) | Tuỳ theo khối lượng và vị trí | |
2 | Đục tẩy gach tường nền nhà vệ sinh | m2 | 80,000đ -140,000đ | ||
3 | Dóc tường nhà cũ | m2 | 80,000đ | ||
4 | Thi công đục phá bê tông | m2 | 450,000đ | ||
5 | Tôn nền | m2 | 80,000đ - 150,000đ | 80,000đ | 230,000đ |
6 | Đục tường 110, (tường 220 nhân hệ số 1,8) | m2 | 165,000đ | Tuỳ vào khối lượng, vị trí | |
7 | Tháo dỡ mái tôn | m2 | 65,000đ |
STT | Tên hạng mục sửa chữa nhà | ĐVDT | Đơn giá vật tư | Đơn giá nhân công | Thành tiền |
1 | Xây tường 100mm gạch ống | m2 | 180,000đ | 85,000đ | 265,000đ |
2 | Xây tường 100mm gạch đặc | m2 | 185,000đ | 85,000đ | 270,000đ |
3 | Xây tường 200mm gạch ống | m2 | 160,000đ | ||
4 | Xây tường 200mm gạch đặc | m2 | 160,000đ | ||
5 | Trát tường (trong nhà) | m2 | 65,000đ | 70,000đ | 135,000đ |
6 | Trát tường (ngoài nhà) | m2 | 65,000đ | 85,000đ | 150,000đ |
7 | Đổ bê tông xây trát hoàn thiện cầu thang | m2 | 2,500,000đ | ||
8 | Đổ bê tông | m2 | 200,000đ - 500,000đ |
STT | Tên hạng mục sửa chữa nhà | ĐVDT | Đơn giá vật tư | Đơn giá nhân công | Thành tiền |
1 | Láng nền Chiều dày 2-:-4cm | m2 | 60,000đ | 60,000đ | |
2 | Láng nền Chiều dày 5-:-10cm | m2 | 80,000đ | 80,000đ | |
3 | Ốp tường | m2 | 120,000đ - 160,000đ | ||
4 | Lát nền | m2 | 90,000đ - 160,000đ | ||
5 | Ốp chân tường nhà | m2 | 40,000đ | 40,000đ |
STT | Tên hạng mục sửa chữa nhà | ĐVDT | Đơn giá vật tư | Đơn giá nhân công | Thành tiền |
1 | Sơn nội thất Maixlite (sơn mịn) | m2 | 30,000đ | 15,000đ | 45,000đ |
2 | Sơn nội thất Maixlite (sơn dễ lau chùi) | m2 | 35,000đ | 15,000đ | 50,000đ |
3 | Ốp tường | m2 | 37,000đ | 15,000đ | 52,000đ |
4 | Sơn nội thất Junton (sơn bóng) | m2 | 45,000đ | 15,000đ | 60,000đ |
5 | Sơn ngoại thất Juntun (sơn mịn) | m2 | 50,000 | 20,000đ | 70,000đ |
6 | Sơn ngoại thất Juntun (sơn bóng) | m2 | 55,000đ | 20,000đ | 75,000đ |
7 | Sơn Dulux 5in - 1 | m2 | 50,000đ | 15,000đ | 65,000đ |
8 | Sơn Dulux lau chùi | m2 | 45,000đ | 15,000đ | 60,000đ |
STT | Tên hạng mục sửa chữa nhà | ĐVDT | Đơn giá vật tư | Đơn giá nhân công | Thành tiền |
1 | Trần thả khung xương Hà Nội, tấm thach cao phủ pvc | m2 | 140,000đ - 155,000đ | ||
2 | Trần thả khung xương Vĩnh Tường, tấm thạch cao phủ nhựa pvc | m2 | 150,000đ - 160,000đ | ||
3 | Trần thạch cao chìm, kx vĩnh tường eko tấm thái 9mm | m2 | 15,000đ -160,000đ | ||
4 | Trần thạch cao chìm, kx vĩnh tường Basi tấm chống ẩm 9mm | m2 | 190,000đ - 220,000đ | ||
5 | Trần thạch cao chìm, kx vĩnh tường Basi tấm chịu nước 4mm | m2 | 220,000đ - 260,000đ | ||
6 | Vách thạch cao 1 mặt, kx vĩnh tường tấm thái | m2 | 165,000đ - 180,000đ | ||
7 | Vách thạch cao 1 mặt, kx hà nội tấm thái | m2 | 150,000đ - 165,000đ | ||
8 | Vách thạch cao 2 mặt, kx hà nội tấm thái | m2 | 190,000đ - 220,000đ | ||
9 | Vách thạch cao 2 mặt, V | m2 | 210,000đ - 235,000đ |
STT | Tên hạng mục sửa chữa nhà | ĐVDT | Đơn giá vật tư | Đơn giá nhân công | Thành tiền |
1 | Cơi nới sàn I (Phụ thuộc vào yêu cầu Vật Liệu) | m2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
2 | Cửa sắt, khung sắt chuồng cọp | m2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
STT | Tên hạng mục sửa chữa nhà | ĐVDT | Đơn giá vật tư | Đơn giá nhân công | Thành tiền |
1 | Lợp mái ngói | m2 | 90,000Đ | ||
2 | Lợp mái tôn | m2 | 220,000đ - 390,000đ | Liên hệ | |
3 | Lợp mái tôn bao gồm cả nhân công và Vật liệu | m2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
STT | Tên hạng mục sửa chữa nhà | ĐVDT | Đơn giá vật tư | Đơn giá nhân công | Thành tiền |
1 | Khung nhôm cửa kính (tùy thuộc vào chủng loại khung nhôm kính) | m2 | 750,0000đ - 2,200,000đ | ||
2 | Thiết bị vệ sinh | m2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
3 | Tủ bếp | m2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
4 | Tủ quần áo | m2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
5 | Điện trang trí | m2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
STT | Tên hạng mục sửa chữa nhà | ĐVDT | Đơn giá vật tư | Đơn giá nhân công | Thành tiền |
1 | Chống thấm nhà vệ sinh | m2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
2 | Chống thấm sàn mái | m2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
3 | Chống thấm mái tôn | m2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
4 | Chống thấm, xử lý giáp danh | m2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
5 | Xử lý vết ố, khói hương, khói bếp,... | m2 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
STT | Tên hạng mục sửa chữa nhà | ĐVDT | Đơn giá vật tư | Đơn giá nhân công | Thành tiền |
1 | Nhân công lăp dặt đi điện | m2 | 125,000đ - 185,000đ | Theo m2 sàn | Theo m2 sàn |
2 | Nhân công lắp dặt đường nước | Phòng | 2,500,000đ - 4,000,000đ | Theo m2 sàn | Theo m2 sàn |